cẩm tú
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cẩm tú+ noun
- Embroidered brocade; very beautiful landscape; very beautiful literature
- non sông cẩm tú
one's very beautiful homeland
- non sông cẩm tú
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cẩm tú"
Lượt xem: 606